Tọa độ: 42°34′00″B 2°52′05″Đ / 42,5666666667°B 2,86805555556°Đ
Banyuls-dels-Aspres | |
Banyuls-dels-Aspres | |
| Hành chính | |
|---|---|
| Quốc gia | |
| Vùng | Occitanie |
| Tỉnh | Pyrénées-Orientales |
| Quận | Céret |
| Tổng | Céret |
| Liên xã | Aspres |
| Xã (thị) trưởng | André Marie (2001-2008) |
| Thống kê | |
| Độ cao | 41–124 m (135–407 ft) (bình quân 114 m/374 ft) |
| Diện tích đất1 | 10,53 km2 (4,07 sq mi) |
| Nhân khẩu1 | 1.160 |
| - Mật độ | 110 /km2 (280 /sq mi) |
| INSEE/Mã bưu chính | 66015/ 66300 |
| 2Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. | |
Banyuls-dels-Aspres là một xã thuộc tỉnh Pyrénées-Orientales trong vùng Occitanie phía nam Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 114 mét trên mực nước biển.
| 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 710 | 724 | 683 | 660 | 850 | 1007 | 1160 |
| 1962: Dân số không tính hai lần | ||||||
- INSEE commune file
| ||||||
Comments
Post a Comment